Có 2 kết quả:

網管員 wǎng guǎn yuán ㄨㄤˇ ㄍㄨㄢˇ ㄩㄢˊ网管员 wǎng guǎn yuán ㄨㄤˇ ㄍㄨㄢˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) network manager
(2) network administrator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) network manager
(2) network administrator

Bình luận 0